BẢNG GIÁ LINH KIỆN |
Bến Tre ngày 25 tháng 11 năm 2024 |
TÊN
HÀNG |
ĐẶC
TÍNH KĨ THUẬT |
GIÁ
VNĐ |
BH |
ghi chú |
|
|
|
|
|
MAINBOARD
SK1155 - CHẠY CPU THẾ HỆ 3 ( MỚI ) |
||||
VSPTECH H61 X7-V91
(DDR3/HDMI + VGA + M2 NVME) |
chính
hăng |
620,000 |
36T |
FV |
Winnfox H61 (DDR3/HDMI + VGA + M2) |
chính hăng |
700,000 |
36T |
FV |
|
|
|
|
|
MAINBOARD
SK1150 - CHẠY CPU THẾ HỆ 4 ( MỚI ) |
||||
VSPTECH H81 B8H V2.5
(DDR3/HDMI + VGA + M2 NVME) |
chính
hăng |
770,000 |
36T |
FV |
Winnfox H81 (DDR3/HDMI +VGA + M2) |
chính hăng |
890,000 |
36T |
FV |
Asus H81M-K
(DDR3/DVI + VGA) |
chính
hăng |
1,420,000 |
36T |
VAT
+20 |
Gigabyte H81M-H M2 (DDR3/HDMI +VGA + M2) |
chính hăng |
1,490,000 |
36T |
VAT +30 |
|
|
|
|
|
MAINBOARD
SK1151 - CHẠY CPU THẾ HỆ 6/7 ( MỚI ) |
||||
Winnfox H110 (DDR4/HDMI + VGA ) |
chính hăng |
1,170,000 |
36T |
FV |
Asus H110M-K
(DDR4/DVI + VGA) |
chính
hăng |
1,490,000 |
36T |
VAT
+30 |
Gigabyte H110M-H
(DDR4/VGA + HDMI) |
chính
hăng |
1,540,000 |
36T |
VAT
+50 |
|
|
|
|
|
MAINBOARD
SK1151-V2 - CHẠY CPU THẾ HỆ 8/9 ( MỚI ) |
||||
Winnfox H310 (DDR4/HDMI + VGA + M2 sata) |
chính hăng |
1,170,000 |
36T |
FV |
ASROCK H310CM-HDV/M.2
SE (chạy cpu 6th-7th-8th-9th) |
chính hăng |
1,450,000 |
36T |
VAT
+ 20 |
Asus H310M-K
(DDR4/DVI + VGA) |
chính
hăng |
1,520,000 |
36T |
Mouse
Dell MS116 chính hăng ? |
Gigabyte H310M-M2
(DDR4/VGA + HDMI + M2 Sata/PCIe) |
chính hăng |
1,550,000 |
36T |
VAT
+ 30 |
|
|
|
|
|
MAINBOARD
SK1200 - CHẠY CPU THẾ HỆ 10/11 ( MỚI ) |
||||
Asus H510M-K
(DDR4/HDMI + VGA + M2) |
chính
hăng |
1,520,000 |
36T |
vat
+20 |
Gigabyte H510M-H V2
(DDR4/VGA + HDMI + M2) |
chính
hăng |
1,540,000 |
36T |
vat
+30 |
|
|
|
|
|
MAINBOARD
SK1700 - CHẠY CPU THẾ HỆ 12 ( MỚI ) |
||||
Asus H610M-K
(DDR4/VGA + DVI + M2) |
chính
hăng |
1,690,000 |
36T |
VAT
+40 |
Gigabyte H610M-H V3
(DDR4/VGA + HDMI + M2) |
chính
hăng |
1,700,000 |
36T |
VAT
+40 |
Gigabyte B760M-D
(DDR4/VGA + HDMI + 2 x M2) |
chính
hăng |
2,270,000 |
36T |
VAT
+40 |
|
|
|
|
|
MAINBOARD
(đă qua sử dụng, c̣n bảo hành giá liên hệ) |
||||
Main G41 - SK 775 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
350,000 |
01T |
KV |
Main Asus / Intel H61 - SK 1155 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
390,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte H61 - SK 1155 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
400,000 |
01T |
KV |
Main AFOX B75 - SK 1155 (c̣n bảo hành đến
T10/24) |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
500,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte B75 - SK 1155 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
500,000 |
01T |
KV |
Main Asus H81 - SK 1150 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
520,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte H81 - SK 1150 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
550,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte B85 - SK 1150 (2 khe ram) |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
650,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte H97-D3H (4 khe ram + M2) |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
850,000 |
01T |
KV |
Main Biostar / Asrock / Colorful H110 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
450,000 |
01T |
KV |
Main Asus H110 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
550,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte P110 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
550,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte H110 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
600,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte B150 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
650,000 |
01T |
KV |
Main Asrock H310 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
650,000 |
01T |
KV |
Main Asus H310 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
700,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte H310 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
750,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte B360 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
800,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte H410 - SK 1200 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
900,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte B460 Gaming - SK 1200 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
1,200,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte H510 - SK 1200 (c̣n BH đến
T12/24) |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
1,000,000 |
01T |
KV |
Main Server Intel 1200 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
1,200,000 |
01T |
KV |
|
|
|
|
|
MAIN +
CPU AMD (đă qua sử dụng, c̣n bảo hành giá liên hệ) |
||||
CPU AMD Ryzen 3 3200G (chưa fan) (socket AM4) |
Cache 4MB, 4C, 4T |
800,000 |
01T |
KV |
CPU AMD Ryzen 5 3400G (chưa fan) (socket AM4) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
1,200,000 |
01T |
KV |
Main Gigabyte
A320M-S2H (socket AM4) |
hết
bảo hành - chạy ddr4 |
700,000 |
01T |
KV |
Main Asus
A320M-GAMING (socket AM4) |
hết
bảo hành - chạy ddr4 |
750,000 |
01T |
KV |
|
|
|
|
|
RAM LAPTOP |
||||
DDR3 2GB (máy bộ) |
Bus
1333/1600 |
120,000 |
36T |
KV |
DDR3 4GB (máy bộ) |
Bus
1333/1600 |
190,000 |
36T |
KV |
DDR3 8GB (máy bộ) |
Bus
1600 |
320,000 |
36T |
KV |
DDR3L 4GB (máy bộ) |
Bus
1600 |
200,000 |
36T |
KV |
DDR3L 8GB (máy bộ) |
Bus
1600 |
350,000 |
36T |
KV |
DDR4 4GB (máy bộ) |
Bus
2400 |
250,000 |
36T |
KV |
DDR4 8GB (máy bộ) |
Bus
2400 |
400,000 |
36T |
KV |
DDR4 4GB Kingmax
(Haswell ) |
Bus
2666 - chính hăng |
420,000 |
36T |
VAT
+ 15K |
DDR4 8GB Kingmax
(Haswell ) |
Bus
3200 - chính hăng |
500,000 |
36T |
VAT
+ 15K |
DDR4 16GB Kingmax
(Haswell ) |
Bus
3200 - chính hăng |
800,000 |
36T |
VAT
+ 15K |
|
|
|
|
|
RAM PC
( MỚI ) |
||||
DDR2 2GB (máy bộ) |
Bus
800 |
150,000 |
36T |
KV |
DDR3 2GB ( chạy được G41 )
(máy bộ) |
Bus 1333 |
120,000 |
36T |
KV |
DDR3 4GB ( chạy được G41 )
(máy bộ) |
Bus 1333 |
170,000 |
36T |
KV |
DDR3L 4GB (máy bộ) |
Bus 1600 |
200,000 |
36T |
KV |
DDR3 8GB Kingston Hyper ( tải nhiệt
thép ) (bus 1600) |
hàng nhập khẩu |
270,000 |
36T |
KV |
DDR3 4GB Kingmax Zeus ( tải nhiệt thép
) (bus 1600) |
hàng nhập khẩu |
220,000 |
36T |
KV |
DDR3 8GB Kingmax Zeus ( tải nhiệt thép
) (bus 1600) |
hàng nhập khẩu |
330,000 |
36T |
KV |
DDR4 8GB Kingmax Zeus (tải nhiệt thép) (bus
3200) |
hàng nhập khẩu |
420,000 |
36T |
KV |
DDR4 4GB Gskill Aegis tải nhiệt lá (bus
2400) |
chính hăng |
320,000 |
36T |
VAT +10 |
DDR4 8GB Gskill Aegis tải nhiệt lá (bus
3200) |
chính hăng |
420,000 |
36T |
FV |
DDR4 8GB Kingmax (bus 3200) |
chính hăng |
490,000 |
36T |
VAT + 10 |
DDR4 16GB Gskill Aegis tải nhiệt lá
(bus 3200) |
chính hăng |
720,000 |
36T |
VAT + 20 |
DDR4 16GB Gskill Ripjaws tải nhiệt thép
(bus 3200) |
chính hăng |
770,000 |
36T |
VAT + 20 |
|
|
|
|
|
RAM PC2
và PC3 (đă qua sử dụng, c̣n bảo hành giá liên hệ) |
||||
DDR2 1GB ( hết
bảo hành ) |
Bus
667/800 |
40,000 |
01T |
KV |
DDR3 1GB ram
thường ( hết bảo hành ) |
Bus
1333/1600 |
40,000 |
01T |
KV |
DDR3 2GB ram
thường ( hết bảo hành ) |
Bus
1333/1600 |
70,000 |
01T |
KV |
DDR3 2GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus
1333/1600 |
80,000 |
01T |
KV |
DDR3 2GB
Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus
1333/1600 |
85,000 |
01T |
KV |
DDR3 4GB ram
thường ( hết bảo hành ) |
Bus
1333/1600 |
150,000 |
01T |
KV |
DDR3 4GB
Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus
1333/1600 |
170,000 |
01T |
KV |
DDR3 4GB
Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus
1333/1600 |
180,000 |
01T |
KV |
DDR3 8GB
Kingmax/Kingston/Gskill… (hết BH) |
Bus
1333/1600 |
250,000 |
01T |
KV |
|
|
|
|
|
RAM PC4
(đă qua sử dụng, c̣n bảo hành giá liên hệ) |
||||
DDR4 4GB ram
thường (hết BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
170,000 |
01T |
KV |
DDR4 4GB ram
thường (c̣n BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
190,000 |
01T |
KV |
DDR4 4GB Kingmax/Kingston/Gskill
(hết BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
190,000 |
01T |
KV |
DDR4 4GB
Kingmax/Kingston/Gskill (c̣n BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
210,000 |
01T |
KV |
DDR4 4GB
Kingmax/Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
200,000 |
01T |
KV |
DDR4 4GB
Kingmax/Kingston/Gskill tải nhiệt thép (c̣n BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
220,000 |
01T |
KV |
DDR4 4GB Avexir tải nhiệt thép LED RGB
(hết BH) |
Bus 2400 |
300,000 |
01T |
KV |
DDR4 8GB ram
thường (hết BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
290,000 |
01T |
KV |
DDR4 8GB ram
thường (c̣n BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
320,000 |
01T |
KV |
DDR4 8GB
Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
310,000 |
01T |
KV |
DDR4 8GB
Kingmax/Kingston/Gskill (c̣n BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
340,000 |
01T |
KV |
DDR4 8GB
Kingmax/Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
320,000 |
01T |
KV |
DDR4 8GB
Kingmax/Kingston/Gskill tải nhiệt thép (c̣n BH) |
Bus
2133/2400/2666 |
350,000 |
01T |
KV |
DDR4 8GB Gskill tải nhiệt thép LED RGB
(hết BH) |
Bus 3000 |
500,000 |
01T |
KV |
|
|
|
|
|
CPU
SOCKET 775 (chạy main G31/G41) |
||||
Dual core E5300 (
không fan ) |
đă
qua sử dụng |
50,000 |
01T |
KV |
Dual core E5700 (
không fan ) |
đă
qua sử dụng |
60,000 |
01T |
KV |
Core2 E4500 ( không
fan ) |
đă
qua sử dụng |
80,000 |
01T |
KV |
Core2 E6300 ( không
fan ) |
đă
qua sử dụng |
90,000 |
01T |
KV |
Core2 E7400 ( không
fan ) |
đă
qua sử dụng |
100,000 |
01T |
KV |
Core2 Quad Q6600 (
không fan ) |
đă
qua sử dụng |
120,000 |
01T |
KV |
Core2 E8400 ( không
fan ) |
đă
qua sử dụng |
120,000 |
01T |
KV |
|
|
|
|
|
CPU
SOCKET 1155 (chạy main H61/B75 …) |
||||
Intel Celeron G1630
( không fan ) |
đă
qua sử dụng |
70,000 |
01T |
KV |
Intel Pentium G2030
( không fan ) |
đă
qua sử dụng |
120,000 |
01T |
KV |
Intel Core i3-3220
( không fan ) |
đă
qua sử dụng |
170,000 |
01T |
KV |
Intel Core i5-3470
( không fan ) |
đă
qua sử dụng |
370,000 |
01T |
KV |
|
|
|
|
|
CPU
SOCKET 1150 ( chạy main H81/B85…) |
||||
Intel Core i3-4150
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 4T |
250,000 |
36T |
KV |
Intel Core i3-4160
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 4T |
260,000 |
36T |
KV |
Intel Core i5-4570
(tray- không fan) |
Cache
6MB, 4C, 4T |
550,000 |
36T |
KV |
Intel Core i5-4590
(tray- không fan) |
Cache
6MB, 4C, 4T |
570,000 |
36T |
KV |
|
|
|
|
|
CPU
SOCKET 1151 V1 ( chạy main H110/B250... ) |
||||
Intel Pentium G4400
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 2T |
240,000 |
36T |
KV |
Intel Pentium G4500
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 2T |
250,000 |
36T |
KV |
Intel Pentium G4560
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 4T |
280,000 |
36T |
KV |
Intel Pentium G4600
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 4T |
300,000 |
36T |
KV |
Intel Core i3-6100
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 4T |
450,000 |
36T |
KV |
Intel Core i3-7100T
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 4T |
500,000 |
36T |
KV |
Intel Core i3-7100
(tray- không fan) |
Cache
3MB, 2C, 4T |
550,000 |
36T |
KV |
Intel Core i5-6500
(tray- không fan) |
Cache
6MB, 4C, 4T |
890,000 |