CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN Á CHÂU |
292E1 Nguyễn Văn Tư - P7 - TP Bến Tre -
Tỉnh Bến Tre. |
Tel : 3.589.589 – 3.511.599 - 0907.456798 - 0907.11.50.50 - Fax: 3.511.599 |
BẢNG GIÁ LINH KIỆN- GIÁ SỈ
LH:0907.4567.98 |
Ctrl + F để t́m nhanh |
TÊN HÀNG |
ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT |
GIÁ VNĐ |
BH |
|
|
|
|
MAINBOARD SK775 (
MỚI ) |
|
|
|
Gigabyte
G31 (DDR2) |
chính hăng renew |
690,000 |
12T |
Gigabyte
G41 (DDR3) |
công ty |
850,000 |
12T |
|
|
|
|
MAINBOARD SK1155 (
MỚI ) |
|
|
|
Gigabyte
H61 Rev 3.0 (DDR3) |
chính hăng renew |
1,120,000 |
36T |
Gigabyte
H61 (DDR3/HDMI )(DDR3) |
công ty |
1,120,000 |
36T |
|
|
|
|
MAINBOARD SK1150 (
MỚI ) |
|
|
|
Gigabyte
H81 Rev 3.0 (DDR3) |
chính hăng renew |
1,150,000 |
36T |
Gigabyte
B85-D3V (DDR3) |
chính hăng renew |
1,220,000 |
36T |
Gigabyte
H81 (DDR3/HDMI ) (DDR3) |
công ty |
1,170,000 |
36T |
Asus
H81M-K (DDR3) |
chính hăng |
1,420,000 |
36T |
Gigabyte
H81M-DS2 (DDR3) |
chính hăng Viễn Sơn |
1,520,000 |
36T |
|
|
|
|
MAINBOARD SK1151 (
MỚI ) |
|
|
|
Asus
H110 (DDR4) |
chính hăng renew |
1,000,000 |
36T |
Gigabyte
H110M-DS2 (DDR4) |
chính hăng renew |
1,050,000 |
36T |
|
|
|
|
MAINBOARD SK1151 (
MỚI ) |
|
|
|
Asus
H310 (DDR4) |
chính hăng renew |
1,050,000 |
36T |
Gigabyte
H310M-DS2 (DDR4) |
chính hăng renew |
1,100,000 |
36T |
Asus
H310M-K (DDR4) |
chính hăng |
1,370,000 |
36T |
Gigabyte
H310M-H (VGA + HDMI) (DDR4) |
chính hăng |
1,470,000 |
36T |
|
|
|
|
MAINBOARD SK1200 (
MỚI ) |
|
|
|
Gigabyte
H410M-H V3 (VGA + HDMI) (DDR4) |
chính hăng |
1,600,000 |
36T |
Asus
H510M-K (DDR4) |
chính hăng |
1,600,000 |
36T |
Gigabyte
H510M-H (VGA + HDMI) (DDR4) |
chính hăng |
1,710,000 |
36T |
|
|
|
|
MAINBOARD ( CŨ
) |
|
|
|
Main
Asus / Intel H61 - SK 1155 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
600,000 |
01T |
Main
Gigabyte H61 - SK 1155 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
650,000 |
01T |
Main
Asus H81 - SK 1150 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
650,000 |
01T |
Main
Gigabyte H81 - SK 1150 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
700,000 |
01T |
Main
Maxsun B85 - SK 1155 (4 khe ram) |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
750,000 |
01T |
Main
Asus B85 - SK 1150 (4 khe ram) |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
800,000 |
01T |
Main
Gigabyte B85 - SK 1150 (2 khe ram) |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
850,000 |
01T |
Main
Asrock /Colorful H110 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
400,000 |
01T |
Main
Asus H110 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
500,000 |
01T |
Main
Gigabyte H110 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
550,000 |
01T |
Main
Gigabyte B150 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr3 |
600,000 |
01T |
Main
Gigabyte B250 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
650,000 |
01T |
Main
Gigabyte B365 - SK 1151 (c̣n BH đến 2022) |
c̣n bảo hành - chạy ddr4 |
750,000 |
01T |
Main
Server Intel 1200 - SK 1151 |
hết bảo hành - chạy
ddr4 |
1,200,000 |
01T |
|
|
|
|
RAM LAPTOP |
|
|
|
DDR2
2GB (hàng tháo máy) |
Bus 667 / 800 |
190,000 |
36T |
DDR3
2GB (hàng tháo máy) |
Bus 1333 /1600 |
190,000 |
36T |
DDR3L
2GB (hàng tháo máy) |
Bus 1333 /1600 |
190,000 |
36T |
DDR3
4GB (hàng tháo máy) |
Bus 1333/1600 |
390,000 |
36T |
DDR3L
4GB (hàng tháo máy) |
Bus 1600 |
390,000 |
36T |
DDR3L
8GB (hàng tháo máy) |
Bus 1600 |
650,000 |
36T |
DDR4
4GB (hàng tháo máy) |
Bus 2400/2666 |
470,000 |
36T |
DDR4
4GB Kingmax (hàng công ty NEW) |
Bus 2400/2666 |
500,000 |
36T |
DDR4
8GB (hàng tháo máy) |
Bus 2400/2666 |
770,000 |
36T |
DDR4
4GB Kingmax (Haswell ) |
Bus 2666 - chính hăng |
550,000 |
36T |
DDR4
8GB Kingmax (Haswell ) |
Bus 2666- chính hăng |
850,000 |
36T |
|
|
|
|
RAM PC ( MỚI ) |
|
|
|
DDR2
2GB ( ram máy bộ ) |
Bus 800 |
175,000 |
36T |
DDR3
2GB ( chạy được G41 ) ( ram máy bộ ) |
Bus 1333 |
180,000 |
36T |
DDR3
4GB ( ram máy bộ ) |
Bus 1333 |
360,000 |
36T |
DDR3L
4GB ( ram máy bộ ) |
Bus 1600 |
420,000 |
12T |
DDR3
4GB Kingmax |
Bus 1600 - chính hăng renew |
400,000 |
36T |
DDR3
4GB Kingmax Zeus ( tải nhiệt thép ) |
Bus 1600 - công ty - NEW |
450,000 |
36T |
DDR3
8GB Kingmax Zeus ( tải nhiệt thép ) |
Bus 1600 - công ty - NEW |
720,000 |
36T |
DDR3
4GB Kingmax (tạm hết) |
Bus 1600 - chính hăng |
570,000 |
36T |
DDR3
8GB Kingmax (tạm hết) |
Bus 1600 - chính hăng |
950,000 |
36T |
DDR4
4GB Kingmax |
Bus 2400 - chính hăng renew |
420,000 |
36T |
DDR4
8GB Kingmax |
Bus 2400 - chính hăng renew |
700,000 |
36T |
DDR4
4GB Kingmax |
Bus 2666 - chính hăng |
540,000 |
36T |
DDR4
4GB Gskill |
Bus 2400 - chính hăng |
490,000 |
36T |
DDR4
8GB Gskill Aegis tải nhiệt |
Bus 2666 - chính hăng |
800,000 |
36T |
DDR4
16GB Gskill Aegis tải nhiệt |
Bus 3000 - chính hăng |
1,650,000 |
36T |
|
|
|
|
RAM PC2 và PC3 ( CŨ
) |
|
|
|
DDR2
1GB ( hết bảo hành ) |
Bus 667/800 |
50,000 |
01T |
DDR3
1GB ram thường ( hết bảo hành ) |
Bus 1333/1600 |
50,000 |
01T |
DDR3
2GB ram thường ( hết bảo hành ) |
Bus 1333/1600 |
100,000 |
01T |
DDR3
2GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết
BH) |
Bus 1333/1600 |
110,000 |
01T |
DDR3
2GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus 1333/1600 |
120,000 |
01T |
DDR3
4GB ram thường ( hết bảo hành ) |
Bus 1333/1600 |
270,000 |
01T |
DDR3
4GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus 1333/1600 |
300,000 |
01T |
DDR3
4GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus 1333/1600 |
320,000 |
01T |
DDR3
8GB ram thường ( hết BH ) |
Bus 1333/1600 |
550,000 |
01T |
DDR3
8GB Kingmax/Kingston/Gskill(hết BH) |
Bus 1333/1600 |
600,000 |
01T |
DDR3
8GB ECC (dùng cho main server) (hết BH) |
Bus 1600 |
700,000 |
01T |
|
|
|
|
RAM PC4 ( CŨ ) |
|
|
|
DDR4
4GB ram thường (hết BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
270,000 |
01T |
DDR4
4GB ram thường (c̣n BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
300,000 |
01T |
DDR4
4GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
290,000 |
01T |
DDR4
4GB Kingmax/Kingston/Gskill (c̣n BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
320,000 |
01T |
DDR4
4GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (hết BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
300,000 |
01T |
DDR4
4GB Kingston/Gskill tải nhiệt thép (c̣n BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
330,000 |
01T |
DDR4
8GB Kingmax/Kingston/Gskill (hết BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
550,000 |
01T |
DDR4
8GB Kingmax/Kingston/Gskill (c̣n BH) |
Bus 2133/2400/2666 |
600,000 |
01T |
DDR4
8GB ECC (dùng cho main server) (hết BH) |
Bus 2400/2666 |
800,000 |
01T |
|
|
|
|
CPU SOCKET 775 ( CŨ
) ( chạy main G31/G41 ) |
|
|
|
Dual
core E2180 ( không fan ) |
Cache 1MB, 2C, 2T |
40,000 |
01T |
Dual
core E5300 ( không fan ) |
Cache 2MB, 2C, 2T |
70,000 |
01T |
Dual
core E5500 ( không fan ) |
Cache 2MB, 2C, 2T |
80,000 |
01T |
|
|
|
|
CPU SOCKET 1155 ( CŨ
) ( chạy main H61/B75 …) |
|
|
|
Intel
Pentium Dual G2030 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
150,000 |
01T |
Intel
Core i3-3240 ( không fan ) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
570,000 |
36T |
Intel
Core i5-3470 ( không fan ) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
920,000 |
36T |
|
|
|
|
CPU SOCKET 1150 (
chạy main H81/B85…) |
|
|
|
Intel
Pentium G3420 (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 2T |
500,000 |
36T |
Intel
Core i3-4160 (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
900,000 |
36T |
Intel
Core i5-4570 (tray- không fan) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
1,300,000 |
36T |
Intel
Core i5-4590 (tray- không fan) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
1,320,000 |
36T |
Intel
Core i7-4790 (tray- không fan) |
Cache 8MB, 4C, 8T |
2,050,000 |
36T |
|
|
|
|
CPU SOCKET 1151 V1 (
chạy main H110/B250... ) |
|
|
|
Intel
Pentium G4600 (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
1,300,000 |
36T |
Intel
Core i3-6100 (tray- không fan) |
Cache 3MB, 2C, 4T |
1,570,000 |
36T |
Intel
Core i5-6500 (tray- không fan) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
2,100,000 |
36T |
|
|
|
|
CPU SOCKET 1151 V2 (
chạy main H310/B365 ... ) |
|
|
|
Intel
Pentium G5400 (tray- không fan) |
Cache 4MB, 2C, 4T |
2,050,000 |
36T |
Intel
Core i3-8100 (tray- không fan) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
2,350,000 |
36T |
Intel
Core i3-9100F (tray- không fan) |
Cache 6MB, 4C, 4T |
2,100,000 |
36T |
|
|
|
|
CPU SOCKET 1200 (
chạy main H410/H510... ) |
|
|
|
Intel
Celeron G5905 (Box CTY) |
Cache 4MB, 2C, 2T |
1,250,000 |
36T |
Intel
Pentium G6405 (Box CTY) |
Cache 4MB, 2C, 4T |
1,750,000 |
36T |
Intel
Pentium G6405 (Box 9H) |
Cache 4MB, 2C, 4T |
1,900,000 |
36T |
Intel
Core i3-10105F (Box 9H) (chạy vga) |
Cache 6MB, 4C, 8T |
2,100,000 |
36T |
Intel
Core i3-10105 (Box online) |
Cache 6MB, 4C, 8T |
2,800,000 |
36T |
Intel
Core i5-10400F (Box 9H) (chạy vga) |
Cache 12MB, 6C, 12T |
3,250,000 |
36T |
Intel
Core i5-10400 (Box Online) |
Cache 12MB, 6C, 12T |
3,900,000 |
36T |
|
|
|
|
HDD PC ( CŨ ) |
|
|
|
HDD
250GB ( hết BH) |
SATA / 3,5" |
150,000 |
1T |
HDD
500GB ( hết BH) |
SATA / 3,5" |
300,000 |
1T |
HDD
1TB ( hết BH) |
SATA / 3,5" |
550,000 |
1T |
HDD
2TB ( hết BH) |
SATA / 3,5" |
750,000 |
1T |
HDD
3TB Western Puple ( hết BH) |
SATA / 3,5" |
1,100,000 |
1T |
HDD
4TB Toshiba ( hết BH) |
SATA / 3,5" |
1,700,000 |
1T |
HDD
500GB Western Black (hết BH) |
SATA / 3,5" |
600,000 |
1T |
|
|
|
|
HDD PC ( MỚI ) |
|
|
|
HDD
250GB Seagate |
SATA - Hàng cty |
200,000 |
24T |
HDD
500GB Seagate |
SATA - Hàng cty |
390,000 |
24T |
HDD
500GB Western Purple |
SATA - Hàng cty |
390,000 |
24T |
HDD
1TB Seagate Skyhawk |
SATA - Hàng cty |
840,000 |
24T |
HDD
2TB Seagate Skyhawk |
SATA - Hàng cty |
1,100,000 |
24T |
HDD
4TB Seagate Skyhawk |
SATA - Hàng cty |
2,250,000 |
24T |
HDD
1TB Western Purple |
SATA - Hàng chính hăng |
970,000 |
24T |
HDD
4TB Western Purple |
SATA - Hàng chính hăng |
2,750,000 |
24T |
HDD
1TB Toshiba V300 |
SATA - Hàng chính hăng |
950,000 |
24T |
HDD
2TB Toshiba V300 |
SATA - Hàng chính hăng |
1,390,000 |
24T |
HDD
3TB Toshiba V300 |
SATA - Hàng chính hăng |
2,000,000 |
24T |
HDD
4TB Toshiba S300 |
SATA - Hàng chính hăng |
2,600,000 |
24T |
HDD
6TB Toshiba S300 |
SATA - Hàng chính hăng |
4,100,000 |
24T |
HDD
8TB Seagate Skyhawk |
SATA - Hàng chính hăng |
5,700,000 |
24T |
|
|
|
|
Ổ SSD / HDD LAPTOP
( CŨ ) |
|
|
|
HDD
laptop 40Gb ( hàng tháo máy ) |
ATA / 2,5" |
150,000 |
1T |
HDD
laptop 320Gb ( hàng tháo máy ) |
SATA / 2,5" |
300,000 |
1T |
HDD
laptop 500Gb ( hàng tháo máy ) |
SATA / 2,5" |
350,000 |
1T |
HDD
laptop 1TB ( hàng tháo máy ) |
SATA / 2,5" |
650,000 |
1T |
|
|
|
|
Ổ SSD / HDD LAPTOP
( MỚI ) |
|
|
|
HDD
500Gb Seagate ( laptop ) |
SATA / 2,5" |
440,000 |
12T |
SSD
128Gb Eekoo V100 |
SATA / 2.5" / chính hăng |
490,000 |
36T |
SSD
256Gb Eekoo V100 |
SATA / 2.5" / chính hăng |
720,000 |
36T |
SSD
120Gb Kingmax SMV32 |
SATA / 2.5" / chính hăng |
550,000 |
36T |
SSD
240Gb Kingmax SMQ32 |
SATA / 2.5" / chính hăng |
800,000 |
36T |
SSD
480Gb Kingmax SMQ32 |
SATA / 2.5" / chính hăng |
1,300,000 |
36T |
SSD
128Gb M2 Sata Kingmax SA3080 |
M2 2280 SATA / chính hăng |
700,000 |
36T |
SSD
256Gb M2 Sata Kingmax SA3080 |
M2 2280 SATA / chính hăng |
920,000 |
36T |
SSD
128Gb M2 NVMe Kingmax PQ3480 |
M2 2280 PCIe / chính hăng |
740,000 |
36T |
SSD
256Gb M2 NVMe Kingmax PQ3480 |
M2 2280 PCIe / chính hăng |
940,000 |
36T |
SSD
512Gb M2 NVMe Kingmax PQ3480 |
M2 2280 PCIe / chính hăng |
1,550,000 |
36T |
|
|
|
|
HDD BOX / PHỤ
KIỆN HDD |
|
|
|
HDD
BOX 500Gb Western - 2.5" |
USB 3.0 / Hàng Cty |
500,000 |
24T |
HDD
BOX 1TB Western - 2.5" |
USB 3.0 / Hàng Cty |
950,000 |
24T |
Đế
nhựa bắt ổ SSD |
loại tốt |
15,000 |
Test |
Cáp
Sata 2.5" ra USB 3.0 |
Kết nối ổ sata 2.5" qua usb |
100,000 |
Test |
HDD
BOX 2.5 SATA SSK SHE-090 |
USB 3.0 |
180,000 |
3T |
HDD
BOX M2 ORICO M2PF-C3 |
USB 3.1 |
290,000 |
3T |
HDD
BOX 3.5 SATA IOMEGA |
USB + nguồn rời |
270,000 |
3T |
HDD
CADDY BAY SATA LOẠI MỎNG (
9.5 mm ) |
khay gắn ổ cứng
phụ laptop |
80,000 |
3T |
HDD
CADDY BAY SATA LOẠI DÀY ( 12.7
mm ) |
khay gắn ổ cứng phụ
laptop |
80,000 |
3T |
|
|
|
|
MÀN H̀NH ( MỚI ) |
|
|
|
LED
17" Gloway GL17 ( VGA + HDMI ) |
vuông - Hàng chính hăng |
1,400,000 |
24T |
LED
19.1" KODA KD-LED20A-2K ( VGA ) |
wide - Hàng chính hăng |
1,620,000 |
24T |
LED
19" VSP E1916H ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
1,720,000 |
24T |
LED
20" VSP VS20 (LE2003) ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
2,050,000 |
24T |
LED
20" AOC 20E1H ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
2,620,000 |
36T |
LED
20" Philips 203V5 ( HDMI + VGA ) |
wide - Hàng chính hăng |
2,630,000 |
24T |
LED
20" LG 20MK400 ( HDMI + VGA ) |
wide - Hàng chính hăng |
2,970,000 |
24T |
LED
22" KODA HB-LED22A-2K (VGA + HDMI) |
wide - Hàng chính hăng |
2,550,000 |
24T |
LED
22" Philips 221V8L ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
3,100,000 |
24T |
LED
22" SAMSUNG LF22T350 ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
3,600,000 |
24T |
LED
24" KODA HB-LED24A-4K ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
2,950,000 |
24T |
LED
24" Philips 241V8 ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
3,700,000 |
24T |
LED
24" SAMSUNG LC24F390 ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
4,370,000 |
24T |
LED
24" SAMSUNG LF24T350 ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
4,470,000 |
24T |
LED
27" SAMSUNG LF27T350 ( VGA + HDMI ) |
wide - Hàng chính hăng |
4,800,000 |
24T |
|
|
|
|
DVD ROM / DVD-RW ( MỚI / CŨ ) |
|
|
|
DVD
ASUS (chính hăng) |
SATA |
300,000 |
12T |
DVD
RW ASUS (chính hăng) |
SATA |
400,000 |
12T |
DVD
Rom( đọc DVD ) ( cũ ) |
ATA/SATA |
100,000 |
1T |
DVD
REWRITE ( đọc DVD - ghi DVD ) ( cũ ) |
ATA/SATA |
150,000 |
1T |
|
|
|
|
CHUỘT CÓ DÂY |
|
|
|
Mouse
Boston M10 |
USB / chính hăng |
60,000 |
12T |
Mouse
Emaster EMD-12 |
USB / chính hăng |
80,000 |
12T |
Mouse
Genius 110X |
USB / chính hăng |
95,000 |
12T |
Mouse
Logitech MK-B100 |
USB / chính hăng |
100,000 |
12T |
Mouse
Eblue EMS-146 Pro |
USB / chính hăng |
110,000 |
12T |
Mouse
Led Coolerplus FC122 |
USB / chính hăng |
110,000 |
12T |
Mouse
Led Coolerplus FX5 Plus (chuyên games) |
USB / chính hăng |
165,000 |
12T |
Mouse
Led Newmen G10 (chuyên games) |
USB / chính hăng |
160,000 |
12T |
Mouse
Led Lingtning - GX-007 (chuyên games) |
USB / chính hăng |
170,000 |
12T |
Mouse
Led Lingtning - GX-688 (chuyên games) |
USB / chính hăng |
210,000 |
12T |
Mouse
Led Lingtning - GX-689S (chuyên games) |
USB / chính hăng |
280,000 |
12T |
Mouse
Led Lingtning - GX-9001 (chuyên games) |
USB / chính hăng |
330,000 |
12T |
|
|
|
|
CHUỘT KHÔNG DÂY /
CHUỘT BAY |
|
|
|
Mouse
không dây VSP Q1 (đen/xanh/trắng/hồng) |
chính hăng |
80,000 |
06T |
Mouse
không dây V-Dra K09 |
chính hăng |
85,000 |
06T |
Mouse
không dây Logitech M220 |
công ty |
90,000 |
06T |
Mouse
không dây Coolerplus M888 |
chính hăng |
170,000 |
12T |
Mouse
không dây Genius NX-7005 |
chính hăng |
175,000 |
12T |
Mouse
không dây A4TECH FG12 |
chính hăng |
180,000 |
12T |
Mouse
bluethoth Rapoo M200 silent (2 in 1) |
chính hăng / 1300 DPI |
280,000 |
12T |
Mouse
bay G10S ( t́m bằng giọng nói ) |
Điều khiển tivi box
… |
170,000 |
03T |
Mouse
bay KM900 ( t́m bằng giọng nói ) |
Điều khiển tivi box
… |
190,000 |
03T |
|
|
|
|
BÀN PHÍM CÓ DÂY |
|
|
|
Keyboard
mini Bosston 868 |
USB |
120,000 |
06T |
Keyboard
+ mouse Mixie X70 (nguyên bộ) |
có dây USB chính hăng |
170,000 |
12T |
Keyboard
Emaster EKD-12 |
USB / chính hăng |
145,000 |
12T |
Keyboard
Coolerplus FC122 |
USB / chính hăng |
170,000 |
12T |
Keyboard
Genius KB-117 |
USB/ chính hãng |
175,000 |
12T |
Keyboard
Logitech K120 |
USB / chính hăng |
195,000 |
12T |
Keyboard
Eblue EKM-046 Pro |
USB / chính hăng |
200,000 |
12T |
Keyboard
Led Divipard GK60 ( giả cơ ) |
USB/ chính hãng |
200,000 |
12T |
Keyboard
Led Newmen GM619 ( giả cơ ) |
USB / chính hăng |
350,000 |
12T |
Keyboard
Led Lingtning PR8900Z ( giả cơ ) |
USB / chính hăng |
470,000 |
12T |
Keyboard
Led Emaster EKM-600 ( phím cơ ) |
USB / chính hăng |
500,000 |
12T |
Keyboard
Led Lingtning - AD8000 ( phím cơ ) |
USB / chính hăng |
750,000 |
12T |
|
|
|
|
BỘ BÀN PHÍM +
CHUỘT KHÔNG DÂY |
|
|
|
Keyboard+Mouse
Bosston WS600 (mini) |
bộ phím chuột không dây |
230,000 |
12T |
Keyboard+Mouse
Simetech S9000 (mini) |
bộ phím chuột không dây |
320,000 |
12T |
Keyboard
+Mouse Bosston WS100 |
bộ phím chuột không dây |
250,000 |
12T |
Keyboard
+Mouse Genius Slim 8100 |
bộ phím chuột không dây |
370,000 |
12T |
Keyboard
+Mouse Logitech MK220 |
bộ phím chuột không dây |
440,000 |
12T |
Keyboard
Bluetooth BK-880 (mini) |
kết nối bluetooth |
220,000 |
06T |
Keyboard
+ Mouse Bluetooth KIT (mini) |
kết nối bluetooth |
280,000 |
06T |
|
|
|
|
GAME PAD ( TAY GAME ) |
|
|
|
Tay
game đơn SZ-702 USB |
loại tốt |
140,000 |
1T |
Tay
game đơn Marvo GT006 USB |
loại tốt |
155,000 |
1T |
Tay
game đơn Marvo GT014 USB |
loại tốt |
290,000 |
1T |
|
|
|
|
WEBCAM |
|
|
|
Webcam
kẹp (HD 720p) (box) |
có mic / jack usb + 3.5" |
160,000 |
03T |
Webcam
kẹp (Full HD 1080p) (box) |
có mic / jack usb |
270,000 |
03T |
Webcam
Dahua HIT-UC320 Full HD (1080p) (box) |
chính hăng |
470,000 |
12T |
|
|
|
|
NĂNG
LƯỢNG MẶT TRỜI (chưa phí lắp
đặt) |
|
|
|
Dây
cáp nối dài đèn năng lượng 5m |
nối dài dây đèn |
90,000 |
test |
Tấm
pin NLMT 100W có dây |
chưa bao gồm giá
đỡ và ốc vít |
1,350,000 |
24T |
Đèn
pha NLMT Solar Light 60W |
đèn led pha / pin rời |
670,000 |
24T |
Đèn
pha NLMT Solar Light 100W |
đèn led pha / pin rời |
800,000 |
24T |
Đèn
pha NLMT Solar Light 200W |
đèn led pha / pin rời |
1,100,000 |
24T |
Đèn
pha NLMT Solar Light 300W |
đèn led pha / pin rời |
1,320,000 |
24T |
Đèn
pha NLMT Solar Light 300W |
đèn led pha / pin rời |
1,500,000 |
24T |
Đèn
chống chói NLMT Solar Light 100W |
đèn led chống chói/pin
rời |
850,000 |
24T |
Đèn
chống chói NLMT Solar Light 200W |
đèn led chống chói/pin
rời |
1,050,000 |
24T |
Đèn
chống chói NLMT Solar Light 300W |
đèn led chống chói/pin
rời |
1,250,000 |
24T |
Đèn
sân vườn NLMT h́nh đĩa bay UFO 250W |
h́nh đĩa tṛn / pin trên
lưng |
1,100,000 |
24T |
Đèn
đường NLMT Solar Light 300W |
đèn thân dài / pin rời |
1,070,000 |
24T |
Đèn
đường NLMT Solar Light 300W ( 6 led ) |
đèn thân dài / pin rời |
1,250,000 |
24T |
Đèn
đường NLMT Solar Light 300W ( 6 led ) |
đèn thân dài / pin rời |
1,400,000 |
24T |
Đèn
đường NLMT TopSolar 500W |
đèn thân dài / pin rời |
1,950,000 |
24T |
|
|
|
|
CAMERA YOOSEE (chưa
phí lắp đặt) |
|
|
|
Camera
Yoosee ngụy trang bóng đèn (1.3MP) |
quay toàn cảnh-thoại 2
chiều |
470,000 |
6T |
Camera
Yoosee ốp trần VR360 mini (1.3MP) |
quay toàn cảnh-thoại 2
chiều |
520,000 |
6T |
|
|
|
|
CAMERA IMOU (chưa
phí lắp đặt) |
|
|
|
Camera
Imou C22EP-D (2.0) (Dss) |
thoại 2 chiều |
620,000 |
24T |
Camera
Imou A22EP-D (2MP) (Dss) |
xoay 360 - thoại 2 chiều |
670,000 |
24T |
Camera
Imou A42P (4MP) (Dss) |
xoay 360 - thoại 2 chiều |
790,000 |
24T |
Camera
Imou S42FP-D (4MP) (Dss) |
lắp được ngoài
trời |
1,500,000 |
24T |
Camera
Imou F22P-D (2.0) (Dss) |
thân ngoài trời - có mic |
850,000 |
24T |
Camera
Imou F22FP-D (2MP) (Dss) |
thân ngoài trời - có mic |
970,000 |
24T |
Camera
Imou F22FEP-D (2MP) (Dss) |
Full color/hồng ngoại |
1,090,000 |
24T |
Camera
Imou F42P (4MP) (KBT/VNG) |
thân ngoài trời - có mic |
970,000 |
24T |
Camera
Imou F42FP-D (4MP) (KBT) |
thân ngoài trời - có mic |
1,050,000 |
24T |
Camera
Imou F42FEP-D (4MP) (Dss) |
Full color/hồng ngoại |
1,190,000 |
24T |
|
|
|
|
CAMERA DAHUA (HD-CVI)
(chưa phí lắp đặt) |
|
|
|
Camera
Dahua T1A21P (2MP) |
HDCVI /Dom ngoài trời |
520,000 |
24T |
Camera
Dahua T2A21P (2MP) |
HDCVI /Dom ngoài trời |
650,000 |
24T |
Camera
Dahua B1A21P (2MP) |
HDCVI / thân ngoài trời |
550,000 |
24T |
Camera
Dahua B2A21P (2MP) |
HDCVI / thân ngoài trời |
670,000 |
24T |
Camera
Dahua HFW1200TP-S5 (2MP) |
HDCVI / thân ngoài trời |
760,000 |
24T |
Camera
Dahua HFW1200SP-S5 (2MP) |
HDCVI / thân ngoài trời |
820,000 |
24T |
Camera
Dahua HFW1200DP-S5 (2MP) |
HDCVI / thân ngoài trời |
1,000,000 |
24T |